Múi Giờ
(GMT-12:00) International Date Line West
(GMT-11:00) Midway Island, Samoa
(GMT-10:00) Hawaii
(GMT-09:00) Alaska
(GMT-08:00) Pacific Time (US & Canada)
(GMT-08:00) Tijuana, Baja California
(GMT-07:00) Mountain Time (US & Canada)
(GMT-07:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
(GMT-07:00) Arizona
(GMT-06:00) Saskatchewan
(GMT-06:00) Central America
(GMT-06:00) Central Time (US & Canada)
(GMT-06:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
(GMT-05:00) Eastern Time (US & Canada)
(GMT-05:00) Bogota, Lima, Quito, Rio Branco
(GMT-05:00) Indiana (East)
(GMT-04:30) Caracas
(GMT-04:00) Atlantic Time (Canada)
(GMT-04:00) Manaus
(GMT-04:00) Santiago
(GMT-04:00) La Paz
(GMT-03:30) Newfoundland
(GMT-03:00) Brasilia
(GMT-03:00) Greenland
(GMT-03:00) Montevideo
(GMT-03:00) Buenos Aires, Georgetown
(GMT-02:00) Mid-Atlantic
(GMT-01:00) Azores
(GMT-01:00) Cape Verde Is.
(GMT) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
(GMT) Casablanca, Monrovia, Reykjavik
(GMT+01:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
(GMT+01:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
(GMT+01:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
(GMT+01:00) West Central Africa
GMT+01:00
(GMT+02:00) Minsk
(GMT+02:00) Cairo
(GMT+02:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
(GMT+02:00) Athens, Bucharest, Istanbul
(GMT+02:00) Jerusalem
(GMT+02:00) Amman
(GMT+02:00) Beirut
(GMT+02:00) Windhoek
(GMT+02:00) Harare, Pretoria
(GMT+03:00) Kuwait, Riyadh
(GMT+03:00) Baghdad
(GMT+03:00) Nairobi
(GMT+03:00) Tbilisi
(GMT+03:30) Tehran
(GMT+04:00) Abu Dhabi, Muscat
(GMT+04:00) Yerevan
(GMT+04:00) Baku
(GMT+03:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
(GMT+04:00) Caucasus Standard Time
(GMT+04:30) Kabul
(GMT+05:00) Ekaterinburg
(GMT+05:00) Islamabad, Karachi, Tashkent
(GMT+05:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
(GMT+05:30) Sri Jayawardenepura
(GMT+05:45) Kathmandu
(GMT+06:00) Astana, Dhaka
(GMT+06:00) Almaty, Novosibirsk
(GMT+06:30) Yangon (Rangoon)
(GMT+07:00) Krasnoyarsk
(GMT+07:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
(GMT+08:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
(GMT+08:00) Irkutsk, Ulaan Bataar
(GMT+08:00) Kuala Lumpur, Singapore
(GMT+08:00) Taipei
(GMT+08:00) Perth
(GMT+09:00) Seoul
(GMT+09:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
(GMT+09:00) Yakutsk
(GMT+09:30) Darwin
(GMT+09:30) Adelaide
(GMT+10:00) Canberra, Melbourne, Sydney
(GMT+10:00) Brisbane
(GMT+10:00) Hobart
(GMT+10:00) Vladivostok
(GMT+10:00) Guam, Port Moresby
(GMT+11:00) Magadan, Solomon Is., New Caledonia
(GMT+12:00) Fiji, Kamchatka, Marshall Is.
(GMT+12:00) Auckland, Wellington
(GMT+13:00) Nuku'alofa
Tiền tệ
Nội tệ
AED Đồng Dirham các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
ARS Đồng Peso Ác-hen-tin-na
AUD Đô la Úc
BHD Đồng Đina Ba-ranh
BRL Đồng Real Braxin
CAD Đô-la Ca-na-đa
CHF Đồng Franc Thụy Sỹ
CNY Nhân dân tệ của Trung Quốc
CZK Đồng Cua-ron Séc
DKK Đồng Krone Đan Mạch
DZD Đồng Đina An-giê-ri
EEK Đồng Cu-ron E-xtô-ni-a
EUR Đồng Euro
GBP Bảng Anh
GBX Đồng xu Anh
HKD Đô-la Hồng Kông
HRK Đồng Cu-na Crô-a-tia
HUF Đồng Pho-rinh Hung-ga-ri
IDR Đồng rupiah In-đô-nê-xi-a
ILS Đồng Shekel Ix-ra-en
INR Đồng Rupi Ấn Độ
ISK Đồng Cua-ron Ai-xơ-len
JOD Đồng Đina Giooc-da-ni
JPY Đồng Yên Nhật
KES Đồng Shilling Kê-ni-a
KRW Đồng won Hàn Quốc
KWD Đồng Đina Kuwaiti
LKR Đồng Rupi Sri-lan-ca
LTL Đồng Litas Lít-va
LVL Đồng Lat Lát-vi-a
MAD Đồng Điham Ma-rốc
MDL Đồng Lêu Môn-đô-va
MUR Đồng Rupi Mau-ri-ti
MYR Ring-gít Ma-lai-xi-a
MXN Đồng Peso Mê-hi-cô
NAD Đồng Đôla Nam-bi-a
NOK Đồng Krone Na Uy
NZD Đô la Niu Di-lân
OMR Đồng Ria Ô-ma-ni
PLN Đồng Dua-ti Ba Lan
QAR Đồng Ria Ca-ta
RON Đồng Lêu Ru-ma-ni
RUB Đồng rúp Nga
SAR Đồng Ria Xê-út
SCR Đồng Rupi Seychelle
SEK Đồng Cua-ron Thụy Điển
SGD Đô la Xinh-ga-po
THB Đồng Baht Thái Lan
TND Đồng Đina Tuy-ni-di
TRY Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TWD Đồng Đôla Đài Loan
USD Đô la Mỹ
VND Đồng Việt
ZAR Đồng Rand Nam Phi
Ngôn ngữ
Arabic
Chinese
Deutsch
Dansk
English
Español
Français
Italiano
Japanese
Nederlands
Polski
Russian
Suomi
Svenska
Việt
TRANG CHỦ
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
DANH MỤC ĐẦU TƯ
DANH MỤC THEO DÕI
CẢNH BÁO
CHỈ SỐ
CÔNG CỤ QUY ĐỔI TỶ GIÁ
DỊCH VỤ QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ CỦA
NHIỀU HƠN
THÔNG TIN VỀ EUROLAND
EUROLAND CỦA TÔI
TRANG CÁ NHÂN
TRANG DOANH NGHIỆP
LIÊN HỆ VỚI EUROLAND
NỘI DUNG CHÍNH TRÊN TRANG
LIÊN KẾT
Nasdaq
Chỉ số
Giá cuối phiên
+/-
%
Giờ
Biểu đồ
NASDAQ 100
19 023,66
193,1
1,02
2024-07-26
NASDAQ Biotechnology
4 896,50
26,3
0,53
2024-07-26
NASDAQ Composite
17 357,88
176,2
1,02
2024-07-26
Danh Mục
NASDAQ-GM
NASDAQ-CM
NASDAQ-GS
Tìm kiếm Công Ty theo tên (ít nhất 2 chữ cái)
Các ngành kèm chỉ số
Sản Xuất Nông Nghiệp - Trồng trọt
Sản Xuất Nông Nghiệp - Chăn Nuôi
Các Dịch Vụ Nông Nghiệp
Lâm Nghiệp
Săn Bắt Hải Sản Và Lâm Sản
Khai Thác Kim Loại
Khai Mỏ
Chiết Xuất Dầu Khí
Khai Khoáng Và Khai Thác Đá Đối Với Khoáng Sản Phi Quặng, Trừ Nhiên Liệu
Các Tổng Thầu Xây Dựng Công Trình Và Các Công Ty Xây Dựng
Xây Dựng Cơ Bản Trừ Nhà Cao Tầng
Các Nhà Thầu Chuyên Kinh Doanh Trong Ngành Xây Dựng
Thực Phẩm Và Các Sản Phẩm Liên Quan
Các Sản Phẩm Thuốc Lá
Sản Phẩm Dệt May Công Nghiệp
Quần Áo và Các Thành Phẩm Khác Làm Từ Vải Sợi Và Các Chất Liệu Tương Tự
Các Sản Phẩm Gỗ Xẻ Và Gỗ, Trừ Đồ Dùng
Đồ Đạc Cố Định và Di Động
Giấy Và Các Sản Phẩm Liên Quan
In Ấn, Xuất Bản, Và Các Ngành Liên Quan
Hoá Chất Và Các Sản Phẩm Liên Quan
Lọc Dầu Và Các Ngành Liên Quan
Cao Su Và Các Sản Phẩm Nhựa Hỗn Hợp
Da Và Các Sản Phẩm Từ Da
Các Sản Phẩm Từ Đá, Đất Sét, Thủy Tinh, Và Bê Tông
Các Ngành Kim Loại Cơ Bản
Thành Phẩm Kim Loại, Trừ Thiết Bị Cơ Khí Và Vận Tải
Máy Công Nghiệp & Thương Nghiệp Và Thiết Bị Máy Tính
Thiết Bị Và Linh Kiện Điện Tử Và Điện Khác, Trừ Thiết Bị Máy Tính
Thiết Bị Vận Tải
Thiết Bị Đo Lường, Phân Tích, Và Điều Khiển; Thiết Bị Chụp Ảnh, Y Tế Và Quang Học; Đồng Hồ Đeo Tay Và Đồng Hồ Treo Tường
Các Ngành Sản Xuất Khác
Vận Tải Đường Sắt
Vận Tải Hành Khách Trên Đường Cao Tốc Nội, Ngoài Thành Và Liên Tỉnh
Vận Tải Hàng Hoá Bằng Ô Tô và Lưu Kho
Dịch Vụ Bưu Chính Liên Bang
Vận Tải Thuỷ
Không Vận
Đường Ống, Trừ Khí Gas Tự Nhiên
Dịch Vụ Vận Tải
Truyền Thông
Dịch Vụ Điện, Khí Đốt, Và Vệ Sinh
Kinh Doanh Bán Buôn- Hàng Tiêu Dùng Lâu Bền
Kinh Doanh Bán Buôn- Hàng Tiêu Dùng Không Bền
Các Cửa Hàng Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng, Phần Cứng, Dụng Cụ Làm Vườn, Và Nhà Di Động
Cửa Hàng Bách Hoá Tổng Hợp
Cửa Hàng Thực Phẩm
Cửa Hàng Kinh Doanh Ô Tô Và Trạm Xăng Dầu
Cửa Hàng Quần Áo Và Phụ Kiện
Cửa Hàng Bán Đồ Đạc, Đồ Dùng Và Thiết Bị Gia Dụng
Địa Điểm Ăn Uống
Bán Lẻ Khác
Tổ Chức Tín Dụng
Các Tổ Chức Tín Dụng Không Nhận Tiền Gửi
Môi Giới Chứng Khoán Và Hàng Hóa Giao Dịch Trong Thương Mại, Trao Đổi Và Dịch Vụ
Hãng Bảo Hiểm
Đại Lý, Môi Giới, Và Dịch Vụ Bảo Hiểm
Bất Động Sản
Trụ Sở Và Các Văn Phòng Đầu Tư Khác
Khách Sạn, Nhà Khách, Lán Trại, Và Những Khu Trọ Khác
Các Dịch Vụ Cá Nhân
Dịch Vụ Kinh Doanh
Sửa Chữa, Đại Tu Và Bãi Đỗ Ô Tô
Các Dịch Vụ Sửa Chữa Khác
Làm Phim
Các Dịch Vụ Vui Chơi Và Giải Trí
Dịch Vụ Y Tế
Dịch Vụ Pháp Lý
Dịch Vụ Giáo Dục
Dịch Vụ Xã Hội
Bảo Tàng, Triển Lãm Nghệ Thuật, Vườn Bách Tháo Và Vườn Bách Thú
Các Tổ Chức Thành Viên
Xây Dựng, Kế Toán, Nghiên Cứu, Quản Lý, và Các Dịch Vụ Liên Quan
Hành Pháp, Lập Pháp, Và Quản Lý Chính Quyền Nói Chung, Trừ Tài Chính
Tư Pháp, Trật Tự Công Cộng, Và An Toàn Xã Hội
Tài Chính Công, Thuế, và Chính Sách Tiền Tệ
Quản Lý Các Chương Trình Nguồn Nhân Lực
Quản Lý Các Chương Trình Chất Lượng Môi Trường Và Nhà Ở
Quản Lý Các Chương Trình Kinh Tế
An Ninh Quốc Gia và Quan Hệ Quốc Tế
Những Cơ Sở Chưa Thể Phân Loại Được
Thị Trường Chứng Khoán khu vực »
(Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)
Abu Dhabi
Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)
BATS (BATS)
Bombay (BSE)
Brussels (Brúc-xen) (BRU)
Burgundy (BURG) Chi-X (CHIX)
Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)
Dubai
Dublin (ISEQ)
Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)
Hanoi
Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)
HoChiMinh
Hong Kong (HK)
Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)
Lisbon (LIS)
London (Luân Đôn) (LSE)
Madrid (MSE)
Milan (Mi-lan) (ITA)
Moscow (MICEX)
Moscow Classica (RTS)
Nasdaq (NASD)
NSE (India) (NSE)
NYSE (NYSE) NYSE MKT (AMEX)
Oslo (Ốtx-lô) (OSL)
Paris (Pa-ri) (PAR)
Riga (RIG)
Shanghai (SHG)
Stockholm (Stốc-khôm) (STO)
Tallinn (TLN)
Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)
TSX Venture (TSXV)
Tunis
USOTC (OTC)
Warsaw (GPW)
Vienna (WB)
Vilnius (VLN)
XETRA (XETRA)
Zurich (Duy-rích) (ZUR)