Home
       
  TRANG CHỦ  



 Zurich (Duy-rích) 

Chỉ số
Giá cuối phiên +/- % Giờ
Biểu đồ
11 716,50 124,9 1,07 2024-11-22
15 591,54 168,5 1,09 2024-11-22

Danh Mục
Swiss Reporting Standard
Investment Companies
International Reporting Standard
Real Estate Companies
 


Tìm kiếm Công Ty theo tên (ít nhất 2 chữ cái)


Các ngành kèm chỉ số
Dầu & Khí Đốt
Hoá Chất
Tài nguyên cơ bản
Xây Dựng & Vật Liệu
Hàng Hoá & Dịch Vụ Công Nghiệp
Ô Tô & Phụ Tùng
Thực Phẩm & Đồ Uống
Hàng Hoá Cá Nhân & Đồ Gia Dụng
Chăm Sóc Sức Khoẻ
Bán Lẻ
Truyền Thông
Du Lịch & Giải Trí
Ngành Viễn Thông
Dịch Vụ Công
Ngân Hàng
Bảo Hiểm
Dịch Vụ Tài Chính
Bất Động Sản
Công Nghệ
Không Có


Thị Trường Chứng Khoán khu vực »
(Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR)