Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » Hong Kong
 Tiểu Ngành » Vận tải biển

 Có 15 cổ phiếu được tìm thấy




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Xem Tất Cả Cổ Phiếu
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
7,10 7,12
 Hong Kong
 HKD 
 0,02  0,28   7,12  7,18  7,06  350 000  10:08   27,72
0,74 0,75
 Hong Kong
 HKD 
 -0,01  -1,33   0,74  0,74  0,74  10 000  08:01   -9,76
0,98 0,99
 Hong Kong
 HKD 
 0,00  0,00   0,99  1,00  0,97  8 373 003  10:08   22,50
9,14 9,16
 Hong Kong
 HKD 
 0,14  1,56   9,14  9,32  8,84  14 799 081  10:08   24,83
11,22 11,24
 Hong Kong
 HKD 
 -0,16  -1,40   11,24  11,40  11,02  33 049 321  10:08   43,69
1,27 1,28
 Hong Kong
 HKD 
 0,00  0,00   1,27  1,27  1,27  0  2022-08-21   0,00
0,09 0,09
 Hong Kong
 HKD 
 -0,01  -5,15   0,09  0,10  0,09  656 000  08:22   9,52
0,46 0,46
 Hong Kong
 HKD 
 0,01  1,05   0,48  0,48  0,41  140 000  08:51   -32,40
0,65 0,87
 Hong Kong
 HKD 
 0,00  0,00   0,74  0,74  0,74  0  2024-07-16   8,82
2,37 2,38
 Hong Kong
 HKD 
 -0,05  -2,07   2,37  2,41  2,36  16 164 000  10:08   -7,01
0,64 0,66
 Hong Kong
 HKD 
 0,00  0,00   0,66  0,68  0,66  120 000  04:58   29,41
3,62 3,75
 Hong Kong
 HKD 
 -0,01  -0,27   3,74  3,74  3,58  11 000  08:43   10,32
18,52 18,54
 Hong Kong
 HKD 
 -0,48  -2,53   18,52  19,28  18,38  5 690 123  10:08   37,24
2,56 2,60
 Hong Kong
 HKD 
 0,00  0,00   2,57  2,57  2,57  0  2020-11-18   0,00
0,16 0,16
 Hong Kong
 HKD 
 -0,00  -0,63   0,16  0,16  0,16  248 000  07:12   -16,32
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024