|
Thị Trường Chứng Khoán » Hong Kong
Tiểu Ngành » Các dịch vụ vận chuyển bưu kiện & hàng hóa, không vận
Có 13 cổ phiếu được tìm thấy
|
|
|
|
|
|
Thêm |
Giá chào mua |
Giá chào bán |
Cổ phiếu |
Thị trường |
Biểu đồ |
Tiền tệ |
+/- |
(%) |
Giá cuối phiên |
Cao |
Thấp |
Khối lượng giao dịch |
Giờ |
YTD |
Ngành -Euroland |
|
0,13 |
0,14 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,13 |
0,13 |
0,13 |
0 |
2024-07-16 |
26,21
|
|
|
0,11 |
0,13 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,11 |
0,11 |
0,11 |
0 |
2024-07-16 |
-5,94
|
|
|
0,08 |
0,09 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
-0,00 |
-1,11 ![](../../images/arrow_down2.gif) |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
730 000 |
07:25 |
-17,60
|
|
|
4,84 |
4,86 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
-0,11 |
-2,22 ![](../../images/arrow_down2.gif) |
4,84 |
4,96 |
4,83 |
2 184 723 |
10:08 |
-14,19
|
|
|
0,27 |
0,35 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,34 |
0,34 |
0,34 |
0 |
2024-07-16 |
-17,08
|
|
|
0,15 |
0,16 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,16 |
0,16 |
0,16 |
0 |
2024-07-16 |
-12,23
|
|
|
0,70 |
0,72 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,70 |
0,70 |
0,67 |
348 000 |
09:57 |
-38,19
|
|
|
0,09 |
0,12 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
0 |
2024-07-16 |
-25,72
|
|
|
8,17 |
8,18 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
-0,13 |
-1,56 ![](../../images/arrow_down2.gif) |
8,18 |
8,30 |
8,13 |
6 259 911 |
10:08 |
-16,47
|
|
|
3,55 |
3,60 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,03 |
0,84 ![](../../images/arrow_up2.gif) |
3,60 |
3,62 |
3,54 |
6 994 000 |
10:08 |
8,86
|
|
|
0,06 |
0,06 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
0 |
2024-07-16 |
-18,92
|
|
|
1,43 |
1,48 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
0,00 |
0,00 ![](../../images/arrow_equal.gif) |
1,46 |
1,49 |
1,45 |
86 000 |
10:08 |
14,06
|
|
|
154,00 |
154,20 |
|
Hong Kong |
|
HKD |
-4,70 |
-2,96 ![](../../images/arrow_down2.gif) |
154,20 |
156,90 |
153,80 |
508 549 |
10:08 |
-4,94
|
|
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu
|
|
Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.
Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG
Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán
|
|