Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » PSI (Chỉ Số Khu Vực Dành Cho, Lisbon Thị Trường Chứng Khoán)

 Có 16 cổ phiếu được tìm thấy




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Xem Tất Cả Cổ Phiếu
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
5,40 5,40
 Lisbon
 EUR 
 0,03  0,56   5,40  5,41  5,34  17 744  12:11   16,73
0,39 0,39
 Lisbon
 EUR 
 0,01  2,82   0,39  0,39  0,38  59 699 556  12:29   38,48
9,76 9,80
 Lisbon
 EUR 
 0,05  0,51   9,79  9,80  9,68  21 280  11:55   6,56
4,37 4,38
 Lisbon
 EUR 
 0,02  0,34   4,39  4,40  4,36  5 912  11:47   25,21
3,56 3,57
 Lisbon
 EUR 
 0,01  0,17   3,56  3,59  3,53  1 546 978  12:30   -21,89
13,42 13,44
 Lisbon
 EUR 
 0,05  0,37   13,46  13,62  13,32  238 411  12:29   -26,47
19,11 19,11
 Lisbon
 EUR 
 0,03  0,16   19,11  19,14  19,01  177 086  12:30   42,99
8,33 8,34
 Lisbon
 EUR 
 0,03  0,36   8,34  8,37  8,31  8 849  12:30   1,52
6,98 7,00
 Lisbon
 EUR 
 0,02  0,29   6,98  7,00  6,98  1 807  11:25   4,19
19,10 19,12
 Lisbon
 EUR 
 -0,16  -0,83   19,10  19,25  19,06  102 861  12:31   -16,41
3,62 3,63
 Lisbon
 EUR 
 0,02  0,44   3,63  3,66  3,54  604 697  12:24   -8,84
3,85 3,86
 Lisbon
 EUR 
 0,00  0,05   3,85  3,87  3,82  170 946  12:15   8,51
3,54 3,55
 Lisbon
 EUR 
 0,02  0,43   3,54  3,55  3,51  58 495  12:24   10,15
2,33 2,34
 Lisbon
 EUR 
 0,02  0,86   2,34  2,34  2,32  89 115  12:14   -0,44
15,34 15,36
 Lisbon
 EUR 
 0,20  1,32   15,34  15,34  15,14  15 732  12:20   12,98
0,92 0,92
 Lisbon
 EUR 
 0,00  0,22   0,92  0,92  0,91  249 640  12:30   1,49
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024