Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » OMX Helsinki 25 (Chỉ Số Khu Vực Dành Cho, Helsinki (Hen-sin-ki) Thị Trường Chứng Khoán)

 Có 24 cổ phiếu được tìm thấy




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Xem Tất Cả Cổ Phiếu
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
43,24 43,32
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,48  -1,10   43,28  43,76  42,54  17 960  12:28   38,44
42,92 42,96
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,80  -1,83   42,94  43,26  42,62  74 200  12:31   4,46
13,73 13,74
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,06  -0,40   13,74  13,83  13,68  87 445  12:31   5,58
39,18 39,22
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,30  -0,76   39,20  39,38  38,56  46 446  12:31   7,54
16,26 16,28
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,19  -1,16   16,26  16,41  16,23  107 472  12:32   -8,23
9,59 9,60
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 0,06  0,58   9,59  9,68  9,40  72 459  12:31   -19,92
46,58 46,60
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,28  -0,60   46,59  46,68  46,24  63 563  12:33   3,78
55,15 55,20
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,10  -0,18   55,15  55,25  54,85  16 507  12:30   35,48
7,07 7,08
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,05  -0,70   7,08  7,13  7,03  26 651  12:30   -0,84
9,99 9,99
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,04  -0,41   9,99  10,00  9,89  96 395  12:30   9,43
16,78 16,79
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,11  -0,62   16,79  16,87  16,70  182 325  12:32   -47,57
3,56 3,56
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,07  -1,84   3,56  3,62  3,55  1 834 878  12:33   18,70
7,83 7,84
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,06  -0,71   7,84  7,88  7,79  77 238  12:30   -4,41
10,57 10,57
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,01  -0,05   10,57  10,60  10,53  1 698 421  12:33   -5,85
40,77 40,80
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,09  -0,22   40,79  40,96  40,65  11 898  12:32   4,09
3,36 3,36
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,03  -0,88   3,36  3,38  3,34  342 024  12:32   -24,36
77,05 77,15
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 0,35  0,46   77,10  77,30  76,10  6 454  12:11   18,99
39,48 39,50
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,60  -1,50   39,49  39,93  39,42  131 124  12:33   1,21
12,49 12,51
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 0,03  0,20   12,50  12,58  12,34  116 513  12:32   -0,40
2,47 2,47
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 0,00  0,08   2,47  2,47  2,45  87 637  12:33   6,84
18,33 18,34
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,15  -0,81   18,34  18,47  18,32  27 007  12:26   -14,16
31,26 31,28
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,18  -0,57   31,26  31,52  31,15  93 746  12:32   -7,70
26,68 26,71
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 0,04  0,15   26,69  26,83  26,40  57 621  12:32   2,06
18,39 18,40
 Helsinki (Hen-sin-ki)
 EUR 
 -0,08  -0,43   18,39  18,41  18,16  119 447  12:33   40,72
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024