Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » Tallinn

 Có 29 cổ phiếu được tìm thấy




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Xem Tất Cả Cổ Phiếu
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
2,56 2,60
 Tallinn
 EUR 
 -0,14  -5,15   2,58  2,74  2,56  189  13:47   36,68
1,48 1,48
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   1,48  1,48  1,48  442  13:00   -13,20
39,50 39,60
 Tallinn
 EUR 
 -0,05  -0,13   39,60  39,65  39,60  389  14:53   52,38
0,25 0,25
 Tallinn
 EUR 
 -0,00  -0,36   0,25  0,25  0,25  63 380  14:09   -19,56
1,37 1,43
 Tallinn
 EUR 
 0,04  2,50   1,44  1,45  1,35  165  14:32   -30,00
2,10 2,11
 Tallinn
 EUR 
 0,02  0,72   2,10  2,11  2,09  17 540  14:59   -11,66
18,65 18,70
 Tallinn
 EUR 
 -0,15  -0,80   18,70  18,85  18,70  1 545  14:49   -0,27
1,00 1,01
 Tallinn
 EUR 
 -0,01  -0,50   1,00  1,01  1,00  4 431  14:54   -22,10
0,28 0,30
 Tallinn
 EUR 
 -0,01  -3,23   0,30  0,31  0,28  936  14:05   -28,25
3,10 3,11
 Tallinn
 EUR 
 -0,00  -0,13   3,11  3,11  3,10  113 355  14:54   -12,55
N/A N/A
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   0,00  0,00  0,00  0  2021-03-24   0,00
0,27 0,28
 Tallinn
 EUR 
 -0,01  -3,45   0,28  0,28  0,26  50  14:59   -12,13
0,07 0,05
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   0,09  0,25  0,09  0  2023-11-06   0,00
4,80 4,81
 Tallinn
 EUR 
 -0,03  -0,52   4,80  4,85  4,67  6 306  14:59   -2,92
5,60 5,66
 Tallinn
 EUR 
 0,06  1,07   5,66  5,66  5,56  423  14:47   -20,00
3,45 3,46
 Tallinn
 EUR 
 0,01  0,15   3,45  3,47  3,45  23 267  14:59   -1,44
6,85 6,90
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   6,90  6,90  6,90  0  2024-07-16   2,98
16,74 16,76
 Tallinn
 EUR 
 -0,02  -0,12   16,76  16,78  16,72  1 704  14:52   9,67
0,49 0,50
 Tallinn
 EUR 
 -0,00  -0,40   0,50  0,51  0,48  23 183  14:50   -19,62
0,93 0,94
 Tallinn
 EUR 
 -0,01  -1,05   0,94  0,95  0,94  177  13:24   5,55
0,10 0,10
 Tallinn
 EUR 
 0,00  2,04   0,10  0,10  0,10  1 266  13:59   -45,26
0,90 0,94
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   0,93  0,93  0,93  5  09:43   -11,85
1,06 1,06
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   1,06  1,06  1,06  15 526  11:40   -6,20
0,62 0,62
 Tallinn
 EUR 
 -0,00  -0,48   0,62  0,62  0,62  112 791  14:59   -9,86
9,66 9,67
 Tallinn
 EUR 
 0,02  0,21   9,67  9,70  9,55  4 067  14:59   -2,53
1,09 1,10
 Tallinn
 EUR 
 0,00  0,00   1,10  1,11  1,09  90 068  14:59   -2,84
10,30 10,35
 Tallinn
 EUR 
 -0,10  -0,97   10,25  10,35  10,25  2 377  14:47   -2,36
4,16 4,19
 Tallinn
 EUR 
 0,02  0,48   4,19  4,20  4,15  166  14:59   -0,72
0,54 0,57
 Tallinn
 EUR 
 -0,02  -3,40   0,57  0,58  0,50  3 521  14:54   -3,61
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024