Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » Shanghai
 Tiểu Ngành » Quảng cáo

 Có 121 cổ phiếu được tìm thấy - Đang xem 21

 Hiện thị   20 50 hoặc  100 cổ phiếu mỗi trang




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
13,03 13,05
 Shanghai
 CNY 
 0,03  0,23   13,03  13,29  12,90  1 554 695  09:00   -35,97
39,14 39,15
 Shanghai
 CNY 
 0,84  2,19   39,14  39,25  37,53  3 454 887  09:00   -20,55
14,20 14,26
 Shanghai
 CNY 
 -0,09  -0,63   14,20  14,38  14,13  206 228  08:56   -28,58
32,39 32,40
 Shanghai
 CNY 
 2,00  6,58   32,39  32,60  30,01  26 294 949  09:00   19,71
47,90 47,93
 Shanghai
 CNY 
 -0,12  -0,25   47,90  48,35  47,50  551 001  09:00   -47,47
23,17 23,18
 Shanghai
 CNY 
 0,56  2,48   23,18  23,18  22,15  1 930 445  09:00   -24,46
5,28 5,29
 Shanghai
 CNY 
 -0,05  -0,94   5,28  5,38  5,25  12 794 800  09:00   4,14
14,65 14,66
 Shanghai
 CNY 
 0,11  0,76   14,65  14,69  14,36  1 074 900  09:00   -39,44
11,86 11,87
 Shanghai
 CNY 
 0,12  1,02   11,87  11,97  11,52  8 539 540  09:00   -31,20
8,37 8,38
 Shanghai
 CNY 
 -0,15  -1,76   8,38  8,57  8,33  2 623 350  09:00   -24,64
28,94 28,97
 Shanghai
 CNY 
 0,38  1,33   28,97  29,05  28,45  664 987  09:00   -27,47
32,47 32,48
 Shanghai
 CNY 
 0,03  0,09   32,47  33,19  32,03  531 925  09:00   -51,88
6,44 6,45
 Shanghai
 CNY 
 0,06  0,94   6,45  6,49  6,22  6 788 720  09:00   -15,14
11,21 11,23
 Shanghai
 CNY 
 -0,19  -1,66   11,23  11,45  11,15  1 668 001  09:00   -19,86
21,35 21,37
 Shanghai
 CNY 
 1,29  6,42   21,37  21,68  20,00  17 102 801  09:18   -8,29
16,35 16,37
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   16,35  16,54  16,10  236 956  09:00   -41,17
10,65 10,67
 Shanghai
 CNY 
 -0,99  -8,51   10,65  11,00  10,41  1 617 130  09:00   -28,57
5,06 5,07
 Shanghai
 CNY 
 0,03  0,60   5,07  5,10  5,01  4 247 550  09:00   -30,97
22,79 22,80
 Shanghai
 CNY 
 0,39  1,74   22,79  23,08  22,18  4 225 161  09:00   -34,33
16,21 16,22
 Shanghai
 CNY 
 -0,05  -0,31   16,21  16,35  16,07  339 300  09:00   -17,89
13,45 13,49
 Shanghai
 CNY 
 -0,14  -1,03   13,45  13,64  13,38  1 059 500  09:00   -37,39
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu
1| 2| 3|

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024