Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » Shanghai

 Có 24 cổ phiếu được tìm thấy




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Xem Tất Cả Cổ Phiếu
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
8,47 8,48
 Shanghai
 CNY 
 -0,08  -0,94   8,47  8,53  8,39  6 456 544  09:00   -4,72
4,16 4,17
 Shanghai
 CNY 
 -0,03  -0,71   4,17  4,20  4,14  5 722 416  09:00   -19,19
8,09 8,10
 Shanghai
 CNY 
 -0,04  -0,49   8,10  8,18  8,05  3 259 500  09:00   -19,09
11,49 11,50
 Shanghai
 CNY 
 -0,07  -0,61   11,49  11,60  11,34  1 136 800  09:00   -20,12
5,70 5,71
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   5,71  5,72  5,63  1 082 270  09:00   -32,15
8,74 8,75
 Shanghai
 CNY 
 0,10  1,16   8,75  8,75  8,56  11 210 506  09:00   15,13
68,36 68,37
 Shanghai
 CNY 
 0,60  0,89   68,36  69,30  67,10  7 152 309  09:00   7,80
4,64 4,65
 Shanghai
 CNY 
 0,07  1,53   4,64  4,64  4,50  4 045 186  09:00   -46,35
7,94 7,95
 Shanghai
 CNY 
 -0,03  -0,38   7,95  8,06  7,90  1 222 400  09:00   -29,85
4,56 4,57
 Shanghai
 CNY 
 -0,05  -1,08   4,56  4,65  4,54  4 048 100  09:00   -30,55
1,53 1,53
 Shanghai
 CNY 
 0,07  4,79   1,53  1,53  1,46  9 971 778  09:00   -82,79
13,95 13,96
 Shanghai
 CNY 
 0,10  0,72   13,95  14,08  13,77  9 593 718  09:00   -41,04
17,36 17,37
 Shanghai
 CNY 
 0,08  0,46   17,37  17,54  17,05  4 103 750  09:00   -54,10
16,63 16,65
 Shanghai
 CNY 
 -0,05  -0,30   16,63  16,76  16,43  1 061 057  09:00   -18,67
29,23 29,24
 Shanghai
 CNY 
 0,46  1,60   29,23  29,34  27,77  5 885 800  09:00   -6,00
28,46 28,47
 Shanghai
 CNY 
 0,64  2,30   28,47  29,10  27,72  3 291 431  09:00   -58,41
12,06 12,09
 Shanghai
 CNY 
 0,06  0,50   12,09  12,18  11,95  255 349  09:00   -39,62
5,01 5,02
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   5,01  5,06  4,98  2 760 100  09:00   -25,52
3,09 3,10
 Shanghai
 CNY 
 -0,01  -0,32   3,09  3,13  3,06  2 353 300  09:00   -33,62
16,07 16,08
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   16,08  16,15  15,92  2 381 500  09:00   -20,73
38,48 38,49
 Shanghai
 CNY 
 0,44  1,16   38,49  38,68  37,92  24 313 896  09:00   -47,12
5,85 5,86
 Shanghai
 CNY 
 0,05  0,86   5,85  5,92  5,75  24 198 500  09:00   -24,42
10,73 10,74
 Shanghai
 CNY 
 -0,07  -0,65   10,73  10,90  10,54  5 609 520  09:00   -23,80
5,70 5,71
 Shanghai
 CNY 
 -0,02  -0,35   5,70  5,77  5,65  1 182 788  09:00   -36,78
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024