Home
       
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN


 Thị Trường Chứng Khoán » Shanghai

 Có 76 cổ phiếu được tìm thấy - Đang xem 26

 Hiện thị   20 50 hoặc  Tất cả cổ phiếu mỗi trang




Mã Tăng/Giảm
Vốn hóa thị trường & Khối lượng giao dịch Help

In trang này In trang này    Gửi cho bạn E-mail trang này cho bạn
  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Xem Tất Cả Cổ Phiếu
10 cổ phiếu đã xem gần đây   
Thêm Giá chào mua Giá chào bán Cổ phiếu Thị trường Biểu đồ Tiền tệ +/-  (%)  Giá cuối phiên Cao Thấp Khối lượng giao dịch Giờ YTD Ngành -Euroland
0,43 0,43
 Shanghai
 USD 
 0,00  0,47   0,43  0,43  0,42  1 797 025  09:00   31,28
3,71 3,72
 Shanghai
 CNY 
 -0,05  -1,33   3,72  3,81  3,69  6 357 011  09:00   -28,24
3,37 3,38
 Shanghai
 CNY 
 0,01  0,30   3,38  3,39  3,33  3 816 300  09:00   -27,22
0,11 0,11
 Shanghai
 USD 
 0,00  0,00   0,11  0,11  0,11  170 300  08:56   -30,44
0,43 0,43
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   0,43  0,43  0,43  0  2024-06-13   -62,29
3,49 3,50
 Shanghai
 CNY 
 0,01  0,29   3,49  3,56  3,43  28 879 485  09:00   -5,68
10,45 10,46
 Shanghai
 CNY 
 0,08  0,77   10,46  10,51  10,26  5 019 760  09:00   -39,52
8,75 8,76
 Shanghai
 CNY 
 0,17  1,98   8,75  8,79  8,49  19 786 115  09:00   -50,40
6,33 6,34
 Shanghai
 CNY 
 -0,08  -1,25   6,34  6,51  6,33  4 338 802  09:00   -64,71
5,59 5,60
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   5,60  5,75  5,49  21 051 427  09:00   -10,76
18,67 18,68
 Shanghai
 CNY 
 0,29  1,58   18,68  18,75  18,18  30 688 845  09:00   -3,32
1,35 1,36
 Shanghai
 CNY 
 0,01  0,75   1,35  1,36  1,33  9 230 200  09:00   -21,84
0,40 0,40
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   0,40  0,40  0,40  0  2023-06-04   0,00
0,41 0,41
 Shanghai
 CNY 
 0,00  0,00   0,41  0,41  0,41  0  2023-07-23   0,00
7,30 7,31
 Shanghai
 CNY 
 -0,08  -1,08   7,30  7,40  7,27  1 795 900  09:00   -5,45
4,10 4,11
 Shanghai
 CNY 
 -0,01  -0,24   4,11  4,15  4,08  5 422 846  09:00   -13,87
2,21 2,22
 Shanghai
 CNY 
 0,05  2,31   2,21  2,23  2,13  18 508 002  09:00   -41,27
1,88 1,89
 Shanghai
 CNY 
 -0,01  -0,53   1,88  1,90  1,86  5 492 997  09:00   -45,22
1,29 1,30
 Shanghai
 CNY 
 -0,01  -0,77   1,29  1,31  1,28  9 166 300  09:00   -39,54
1,57 1,58
 Shanghai
 CNY 
 -0,01  -0,63   1,58  1,60  1,54  17 986 455  09:00   -58,69
12,02 12,03
 Shanghai
 CNY 
 -0,07  -0,58   12,03  12,11  11,80  6 669 401  09:00   9,67
3,74 3,75
 Shanghai
 CNY 
 -0,05  -1,32   3,74  3,82  3,73  3 940 799  09:00   -25,20
1,64 1,65
 Shanghai
 CNY 
 0,01  0,61   1,64  1,67  1,63  48 796 700  09:00   -24,43
1,94 1,95
 Shanghai
 CNY 
 -0,01  -0,51   1,94  1,97  1,93  10 627 360  09:00   -24,81
4,01 4,02
 Shanghai
 CNY 
 0,02  0,50   4,02  4,02  3,89  5 785 700  09:00   -19,64
8,55 8,56
 Shanghai
 CNY 
 0,33  4,01   8,56  8,62  8,12  5 024 550  09:00   -11,05
Cột ngành chứa bảng phân loại ngành được Euroland sử dụng cho các cổ phiếu
1| 2|

Data delayed at least 15 minutes. From BATS, Chi-x, Hanoi & HoChiMinh data is real time. From Milan, Dublin & Tokyo data is as end of day.

Dữ liệu được công ty các giải pháp thông tin vwd AG

Các từ viết tắt (AMS), (BRU), (FRK) v.v…. bên cạnh tên cổ phiếu cho thấy các cổ phiếu này đã được niêm yết trên nhiều thị trường chứng khoán

Thị Trường Chứng Khoán khu vực: (Toronto)Tô-rôn-tô (TSX)  Abu Dhabi   Amsterdam (Am-xtéc-đam) (AMS)  BATS (BATS)  Bombay (BSE)  Brussels (Brúc-xen) (BRU)  Burgundy (BURG)  Chi-X (CHIX)  Copenhagen (Cô-pen-ha-ghen) (COP)  Dubai   Dublin (ISEQ)  Frankfurt (Phranh-phuốc) (FRK)  Hanoi   Helsinki (Hen-sin-ki) (HEL)  HoChiMinh   Hong Kong (HK)  Iceland (Ai-xơ-len) (ICEX)  Lisbon (LIS)  London (Luân Đôn) (LSE)  Madrid (MSE)  Milan (Mi-lan) (ITA)  Moscow (MICEX)  Moscow Classica (RTS)  Nasdaq (NASD)  NSE (India) (NSE)  NYSE (NYSE)  NYSE MKT (AMEX)  Oslo (Ốtx-lô) (OSL)  Paris (Pa-ri) (PAR)  Riga (RIG)  Shanghai (SHG)  Stockholm (Stốc-khôm) (STO)  Tallinn (TLN)  Tokyo (Tô-ki-ô) (TOK)  TSX Venture (TSXV)  Tunis   USOTC (OTC)  Warsaw (GPW)  Vienna (WB)  Vilnius (VLN)  XETRA (XETRA)  Zurich (Duy-rích) (ZUR) 
 
   Chính Sách Bảo Mật | Miễn trừ | Chọn trang này làm trang chủ của bạn| © Euroland.com 2000-2024